REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES SOFT SKIN AVOCADO & HONEY SCRUB

Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/2fjMWo9KO8

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water (Aqua) Dung môi
Glyceryl Stearate SE – Giữ ẩm
– Ổn định thành phần
– Bảo quản
Glycerin Dưỡng ẩm
Juglans Regia (Walnut) Shell Powder Tẩy tế bào chết
Cetearyl Alcohol – Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
– Làm đặc
Cetyl Alcohol – Làm mềm
– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
Sodium Lauryl Sulfoacetate – Tạo bọt
– Làm sạch
– Nhũ hóa
Cocamidopropyl Betaine Hoạt động bề mặt Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ
PEG-100 Stearate – Giữ ẩm
– Nhũ hóa
– Ổn định bề mặt
Mặc dù chứa PEG nhưng thành phần này có lượng Polyethylene Glycol lớn nên không thâm nhập vào da, không gây ra tác dụng phụ đáng kể
Glyceryl Stearate – Làm mềm
– Làm đặc
– Ổn định thành phần
– Nhũ hóa
Cetyl Acetate – Làm mềm
– Hương liệu
Fragrance (Parfum) Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Benzyl Alcohol – Bảo quản
– Dung môi
Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng
Zea Mays (Corn) Kernel Meal Tẩy tế bào chết
Ceteareth-20 – Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa
Triethanolamine – Tăng độ pH
– Nhũ hóa
Giống như tất cả các amin, thành phần này có khả năng tạo ra Nitrosamine – là tác nhân gây ung thư. Tuy nhiên, Nitrosamine được cho rằng không có khả năng thâm nhập qua da. Dù vậy, nó vẫn được khuyến cáo sử dụng với lượng < 1% trong mỹ phẩm.
Carbomer – Làm dày
– Kết dính
– Nhũ hóa
– Bảo quản
Polysorbate 60 – Hòa tan
– Nhũ hóa
Disodium EDTA Ổn định thành phần
Benzoic Acid Bảo quản
Acetylated Lanolin Alcohol – Làm mềm
– Nhũ hóa
– Kết dính
Sorbic AcidBảo quản
Honey– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Kháng khuẩn
Tốt cho da khô, tổn thương
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô, tổn thương
Yellow 5 (CI 19140) Tạo màuYellow 5 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ ​​dầu mỏ nên có thể gây ra mối lo ngại về ô nhiễm, tuy nhiên nó vẫn được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Blue 1 (CI 42090) Tạo màuĐiểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ
Red 33 (CI 17200) Tạo màuĐiểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ.
Titanium Dioxide (CI 77891) Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – một tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *