REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT HUXLEY CLEANSING GEL ; BE CLEAN, BE MOIST

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Water Dung môi
Potassium Cocoyl Glycinate Hoạt động bề mặt
Acrylates/​Beheneth-25 Methacrylate Copolymer Tăng độ nhớt
Disodium Cocoamphodiacetate – Hoạt động bề mặt
– Tạo bọt
Cocamidopropyl Betaine Hoạt động bề mặt Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ.
Sodium Methyl Cocoyl Taurate – Hoạt động bề mặt
– Tạo bọt
Sodium Chloride – Tẩy tế bào chết
– Làm đặc
– Bảo quản
PEG-200 Hydrogenated Glyceryl Palmate Hoạt động bề mặt
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil – Bảo vệ da
– Làm mềm
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da khô, thiếu ẩm
Sodium Hyaluronate – Giữ ẩm/Cấp nước
– Làm dịu da
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu ẩm
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract – Làm sáng da
– Chống oxy hóa
– Cải thiện mụn
Trong vỏ cam có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng với da nhạy cảm
Citrus Medica Limonum (Lemon) Fruit Extract – Tẩy tế bào chết
– Chống oxy hóa
– Hương liệu
Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract – Kháng khuẩn
– Bảo quản
Citrus Aurantifolia (Lime) Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Tẩy tế bào chết
– Bảo quản
Trong vỏ chanh có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng nhẹ với da và mắt
Centella Asiatica Extract – Tái tạo da
– Kháng khuẩn
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da mụn, nhạy cảm
Betula Alba Bud Extract Dưỡng da
Corylus Avellana (Hazel) Bud Extract Dưỡng da
Olea Europaea (Olive) Bud Extract – Làm mềm
– Chống oxy hóa
Juglans Regia (Walnut) Leaf Extract – Tạo mùi thơm
– Làm sạch
– Làm se da
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Phân tán sắc tố
– Kháng khuẩn
Potassium Hydroxide Cân bằng pH Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil – Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
– Tạo mùi thơm
Thành phần có chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
PEG-7 Glyceryl Cocoate – Giữ ẩm
– Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
Thành phần có chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Isostearic Acid – Làm mềm
– Nhũ hóa
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Giảm độ dính
Sodium Benzoate Bảo quản Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Propanediol – Làm mềm
– Cấp ẩm
– Dung môi
Glycerin Dưỡng ẩm tốt cho da khô
Alcohol – Dung môi
– Kháng khuẩn
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
– Cấp ẩm
Disodium EDTA Ổn định thành phần
Phenoxyethanol Bảo quản Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng, an toàn với nồng độ dưới 1%
Fragrance  Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Benzyl Salicylate Tạo mùi thơm Có thể gây kích ứng với làn da nhạy cảm
Hexyl Cinnamal Tạo mùi thơm Là một trong 26 chất gây dị ứng hương thơm mà luật mỹ phẩm của EU đã quy định
Citronellol Tạo mùi thơm Có thể gây kích ứng với làn da nhạy cảm
Butylphenyl Methylpropional Tạo mùi thơm Butylphenyl Methylpropional bị hạn chế sử dụng trong nước hoa do có khả năng gây mẫn cảm da theo tiêu chuẩn của IFRA (Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế).
Eugenol Tạo mùi thơm Có thể gây kích ứng với da nhạy cảm
Amyl CinnamalTạo mùi thơmCó thể gây kích ứng với làn da nhạy cảm

(*) EWG là viết tắt của cụm từ Environmental Working Group, là một tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần hóa mỹ phẩm sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *