THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | Dưỡng da | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc – Ổn định nhũ tương | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng, an toàn với nồng độ dưới 1% | ||
Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể với nồng độ thấp | ||
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane | – Làm mềm – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất và tăng cường hấp thụ các thành phần có thể gây hại khác vào da | ||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Aminopropyl Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | |||
Sodium Citrate | – Ổn định pH – Bảo quản | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Sodium Metabisulfite | Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | |||
BHT | Chống oxy hóa | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Hydrolyzed Silk | Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MOIST CARE LOTION 1 (FRESH TYPE)
Review thành phần Benton Deep Green Tea Serum
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO ALL DAY VITAMIN GLOW BOOST FACIAL TONER
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE ROSE NATURAL MOISTURE TONER
REVIEW THÀNH PHẦN D'ALBA BALANCING VEGAN CREAM
Review thành phần Cỏ Mềm Tơ Tằm Natural Cleansing Foam