REVIEW THÀNH PHẦN GEL DƯỠNG DA THE BODY SHOP SEAWEED OIL CONTROL OVERNIGHT GEL

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua/Water/Eau Dung môi
PEG-8 – Hoạt động bề mặt
– Hương liệu
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao.
Glycerin Dưỡng ẩmTốt cho da khô, thô ráp
Laureth-23 – Hoạt động bề mặt
– Làm sạch
– Hòa tan
Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quang mắt vì tăng nguy cơ hấp thụ hoặc trong các sản phẩm dạng hít vào vì các lo ngại về hô hấp
Phenoxyethanol Bảo quảnĐiểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Carbomer – Làm dày
– Nhũ hóa
– Ổn định thành phần
Butylene Glycol – Tăng thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
Parfum / Fragrance Hương liệuHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Methylparaben Bảo quảnParaben “bắt chước” estrogen và có thể tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn nội tiết tố_Nguồn EWG
Sodium PCA Dưỡng ẩm
Sodium Hydroxide Cân bằng pHĐiểm của thành phần này thấp hơn khi được sử dụng làm chất xà phòng hóa
Urea Dưỡng ẩmCó thể làm tăng sự thẩm thấu của các thành phần khác (bất lợi) vào da
Fucus Vesiculosus Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Tốt cho da thiếu nước, mệt mỏi, bảo vệ da trước ô nhiễm
Zinc Gluconate – Kháng khuẩn
– Ngừa mụn
Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Algae Extract – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da thiếu nước, mệt mỏi, bảo vệ da trước ô nhiễm
Hydrolyzed Algin Dưỡng ẩmKết hợp với Zinc Sulfate giúp kiểm soát bã nhờ, ức chế vi khuẩn gây mụn.
Zinc Sulfate Làm se daKết hợp với Hydrolyzed Algin giúp kiểm soát bã nhờ, ức chế vi khuẩn gây mụn.Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh mắt, miệng và môi cho tăng nguy cơ hấp thụ.
Arnica Montana Flower Extract Dưỡng ẩm
Camellia Sinensis Leaf Extract – Kháng khuẩn
– Làm se da
– Kiểm soát dầu nhờn
Disodium EDTA Tạo phức
Ethylparaben Bảo quảnParaben “bắt chước” estrogen và có thể tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn nội tiết tố_Nguồn EWG
Butylparaben Bảo quảnParaben “bắt chước” estrogen và có thể tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn nội tiết tố_Nguồn EWG
Propylene Glycol Alginate – Nhũ hóa
– Ổn định thành phần
– Làm đặc
Hydrolyzed Wheat Protein Dưỡng ẩm
Sodium Stearate Nhũ hóa
Trehalose – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Benzyl Alcohol – Kháng khuẩn
– Dung môi
Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng
Propylparaben Bảo quảnParaben “bắt chước” estrogen và có thể tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn nội tiết tố_Nguồn EWG
Polyquaternium-51 Dưỡng ẩm
Linalool Hương liệuThành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí
Butylphenyl Methylpropional Hương liệuButylphenyl Methylpropional đã bị hạn chế sử dụng trong nước hoa do có khả năng gây mẫn cảm da theo tiêu chuẩn của IFRA (Tiêu chuẩn Hiệp hội Nước hoa Quốc tế). Tương tự, trong các loại mỹ phẩm bôi ngoài da, Butylphenyl Methylpropional cũng có thể gây kích ứng.
Benzyl Salicylate Hương liệuThành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí
Acacia Senegal Gum Làm dày
Serine – Hương liệu
– Chống tĩnh điện
Xanthan Gum – Ổn định nhũ tương
– Tăng độ nhớt
– Kết dính
Sodium Hyaluronate – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn
Benzoic Acid Bảo quản
Chlorphenesin Bảo quảnCó tỷ lệ kích thích cao đối với những người dị ứng với chất bảo quản. Nồng độ tối ưu để tránh phản ứng da là dưới 0,5%
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *