Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước tẩy trang – Thành phần nổi bật: Sea Water; Sodium Hyaluronate; Panthenol – Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, lớp trang điểm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/4puf5b64kP |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua / Water | – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Coco-Glucoside | – Hoạt động bề mặt | |||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | – Làm mềm da – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Do sự hiện diện của PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất độc hại tiềm tàng như 1,4-dioxane. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Sea Water | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Undaria Pinnatifida Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Chamomilla Recutita Flower Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Dioscorea Japonica Root Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Cimicifuga Racemosa Root Extract | – Chống lão hóa | |||
Saccharide Isomerate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Snail Secretion Filtrate | – Chống lão hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương do tia UV | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Punica Granatum Fruit Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Quả Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp 3 lần trà xanh và rượu vang. | ||
Zizyphus Jujuba Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Trifolium Pratense Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Papaver Rhoeas Petal Extract | – Chống oxy hóa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. | ||
Potassium Sorbate | – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Skintific SymWhite 377 Dark Spot Serum
REVIEW THÀNH PHẦN VEGICK SUPERFOOD PHA + BHA PORE TONER
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Boosting Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MOIST CARE LOTION 1 (FRESH TYPE)
Review thành phần Cosrx The Niacinamide 15 Serum
Review thành phần Papa Recipe Blemish Serum