REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES BLACKHEAD CLEARING GREEN TEA SCRUB

Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/B22KN0a8R

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Salicylic Acid 1% – Tẩy tế bào chết
– Loại bỏ dầu nhồn
– Kích thích sản sinh tế bào mới
Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông toCó thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng
Aqua Dung môi
Hydrated Silica – Chống đông
– Tạo bọt
– Tăng cường độ nhớt
Glycerin Dưỡng ẩm
Glyceryl Stearate SE – Giữ ẩm
– Ổn định thành phần
– Bảo quản
Cetearyl Alcohol – Giữ ẩm
– Nhũ hóa
– Làm đặc
Sodium Lauryl Sulfoacetate – Hoạt động bề mặt
– Tạo bọt
– Nhũ hóa
Cocamidopropyl Betaine Hoạt động bề mặt (làm sạch)Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ
Cetyl Alcohol – Làm mềm
– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
Triethanolamine – Tăng độ pH
– Nhũ hóa
Giống như tất cả các amin, thành phần này có khả năng tạo ra Nitrosamine – là tác nhân gây ung thư. Tuy nhiên, Nitrosamine được cho rằng không có khả năng thâm nhập qua da. Dù vậy, nó vẫn được khuyến cáo sử dụng với lượng < 1% trong mỹ phẩm.
Glyceryl Stearate – Làm mềm
– Ổn định thành phần
– Làm đặc
– Nhũ hóa
PEG-100 Stearate – Làm mềm
– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
Với số lượng PEG lớn, thành phần này khó thâm nhập vào da nên không gây ra tác dụng phụ đáng kể
Cetyl Acetate– Làm mềm
– Hương liệu
Benzyl Alcohol – Kháng khuẩn
– Dung môi
Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng
Parfum Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Carbomer – Làm dày
– Nhũ hóa
– Bảo quản
Acetylated Lanolin Alcohol Dưỡng ẩm
Ceteareth-20 – Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa
Polysorbate 60 – Hòa tan
– Nhũ hóa
Propylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
– Tạo bọt
– Bảo quản
Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2%
Disodium EDTA Ổn định thành phần
Benzoic Acid Bảo quản
Sorbic Acid Bảo quản
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract – Chống oxy hóa
– Bảo quản
– Khử mùi
Camellia Sinensis Leaf Extract – Kháng khuẩn
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
tốt cho da dầu mụn
Red 33 (CI 17200)Tạo màuĐiểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ
Blue 1 (CI 42090) Tạo màuĐiểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ
Yellow 5 (CI 19140) Tạo màuYellow 5 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ ​​dầu mỏ nên có thể gây ra mối lo ngại về ô nhiễm, tuy nhiên nó vẫn được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – một tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *