Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/5KkcwPbL09
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | – Dung môi | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Làm mịn bề mặt da | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Glycereth-26 | – Giữ ẩm – Hòa tan thành phần – Nhũ hóa | |||
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa – Tạo mùi hương | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Dimethiconol | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Bảo vệ da | |||
Linoleic Acid | – Làm mềm da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu, viêm mụn | ||
Oleic Acid | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Giữ ẩm – Làm lành vết thương | Tốt cho da mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Linolenic Acid | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Giữ ẩm – Làm dịu kích ứng | Tốt cho da mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Phospholipids | – Tăng cường thẩm thấu | |||
Carnosine | – Chống lão hóa | |||
Epigallocatechin Gallate | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thường tiếp xúc với bức xạ & ô nhiễm | ||
Genistein | – Chống oxy hóa – Kích thích sản sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da lão hóa | ||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Sphingolipids | – Củng cố hàng rào bảo vệ da | |||
Ferulic Acid | – Chống oxy hóa – Giảm thiểu tác hại của tia UV lên da – Kháng viêm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein | – Dưỡng da | |||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | – Ức chế hắc tố da – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng cho mẹ bầu và đang cho con bú_Nguồn Healthline | |
Acetyl Glucosamine | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | |||
Quercetin | – Làm mờ sẹo – Làm dịu da – Chống viêm | |||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil | – Tạo màng giữ ẩm – Làm dịu da | |||
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Tạo màu | |||
Cucurbita Pepo (Pumpkin) Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Kháng viêm – Chống oxy hóa | |||
Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/hít vào vì có thể ảnh hưởng đến hô hấp. | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Kháng khuẩn – Giữ ẩm | |||
Hydrolyzed Corn Starch | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Bảo vệ da – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da – Giữ ẩm | |||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Nhũ hóa – Ổn định thành phần | |||
Xanthan Gum | – Làm đặc – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | |||
Laureth-23 | – Nhũ hóa | |||
Laureth-4 | – Nhũ hóa | |||
Aminomethyl Propanol | – Duy trì độ pH | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Chlorphenesin | – Bảo quản | Thành phần này có tỷ lệ kích thích cao đối với những người dị ứng với chất bảo quản. Nồng độ tối ưu để tránh phản ứng da là dưới 0,5% | ||
Benzoic Acid | – Bảo quản | |||
Sorbic Acid | – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MOIST CARE LOTION 2 (MOIST TYPE)
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO ALL DAY VITAMIN CLEAN & MILD FACIAL CLEANSER
REVIEW THÀNH PHẦN SON KEM 3CE BLURRING LIQUID LIP
Review thành phần Bioderma Atoderm Creme Ultra
Review thành phần Cell Fusion C Low pH pHarrier Cream
Review thành phần Beplain Cicaterol Capsule Barrier Cream