THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nếu nồng độ > 15%, nên hạn chế sử dụng cho da dầu mụn | ||
Shea Butter | – Làm mềm – Dưỡng ẩm – Kháng viêm – Chống lão hóa | Tốt cho da khô, bong tróc | ||
Hydrogenated Olive Oil Esters | Nhũ hóa | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm – Ổn định thành phần – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Behenyl Alcohol | – Làm dày – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho làn da mỏng yếu, tổn thương, xỉn màu | ||
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate | – Làm đặc – Làm mềm | |||
Jojoba Esters | Làm mềm | |||
Water | Dung môi | |||
Cetearyl Alcohol | – Cấp ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Phân tán sắc tố – Kháng khuẩn | |||
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil | – Bảo vệ da – Làm mềm – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Soybean Extract | Dưỡng da | |||
Betula Japonica Juice | Dưỡng ẩm | |||
Tamarindus Indica Seed Gum | – Dưỡng ẩm – Làm mịn | |||
Beta-Glucan | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Tái tạo da | Tốt cho làn da tổn thương, thiếu nước, lão hóa | ||
Polyquaternium-51 | Dưỡng ẩm | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Làm mịn | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Cetyl Alcohol | – Làm mềm – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt | |||
Stearyl Alcohol | – Làm mềm – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Trimethylsiloxysilicate | – Kháng nước – Chống trôi – Giữ ẩm | |||
PEG-100 Stearate | – Làm mềm – Giữ ẩm – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Cetearyl Glucoside | Nhũ hóa | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Làm dày – Tạo gel | |||
Carbomer | – Làm dày – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu – Bảo quản | |||
Propanediol | – Làm mềm – Cấp ẩm – Dung môi | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Giảm độ dính | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, tổn thương do tia UV | ||
Tromethamine | – Khử mùi – Ổn định pH – Bảo quản | |||
Disodium Edta | Ổn định mỹ phẩm | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE ANTI-ACNE BOOSTER SERUM
Review thành phần Make P:rem UV Defense Me Calming Sun Cream SPF50+ PA++++
Review thành phần Anua Heartleaf 70 Intense Calming Cream
Review thành phần L’Oreal Paris Revitalift Hyaluronic Acid 2.5% Hyaluron + Caffeine Eye Serum
Review thành phần Uriage Bariederm-Cica Daily Serum
Review thành phần Jumiso All Day Vitamin Pure C 5.5 Glow Serum