Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa dưỡng
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; 6 loại thảo mộc (Hồng Táo, Trần Bì , Hạt Đào, Ý Dĩ, Cam Thảo, Xà Sàng)
- Công dụng: Cấp ẩm; Làm mềm da; Cải thiện sắc tố
- Loại da phù hợp: Da khô; Da hỗn hợp thiên khô
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/8pL8t0w0HO
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Sorbitol | – Dưỡng ẩm – Làm đặc | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Triisostearin | – Làm mềm – Dung môi – Tăng độ nhớt | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Isostearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – làm mềm da – Giữ ẩm | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định công thức) | |||
Methyl Serine | – Dưỡng da | |||
Jujuba Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng | ||
Chungoong Root Extract | – Chống viêm | |||
Tangerine Peel Extract | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu từ vỏ quýt có chứa các thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Spanish Licorice Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Peach Seed Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Yulmu Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu, tổn thương do tia UV |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Scinic The Simple Mild Foam Cleanser
Review thành phần Image Skincare Ormedic Balancing Eye Lift Gel
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Moisture Deep Cleansing Oil
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA PERFECT UV SUNSCREEN SKINCARE SPRAY SPF50+ PA++++
Review thành phần Abib Heartleaf Calming Pump Essence
Review thành phần DrCeutics Ultra-mild Olive Cleansing Water