THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Alcohol Denat | – Kháng khuẩn – Dung môi | |||
Butane | Làm lạnh | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ hoặc sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào do (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
Isobutane | Khí nén | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ hoặc sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào do (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
Propane | Khí nén | |||
C12-15 Alkyl Benzoate | – Dưỡng ẩm – Làm đặc – Kháng khuẩn | |||
Homosalate | – Hấp thụ tia UV – Kháng nước | Homosalate có thể gây rối loạn nội tiết tố ở mức độ nhẹ và bị phân hủy thành các thành phần phụ có hại khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời_Nguồn EWG | ||
Octocrylene | – Hấp thụ tia UV – Ổn định thành phần | |||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Hấp thụ tia UVA | |||
Ethylhexyl Salicylate | Hấp thụ tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ||
Cyclomethicone | Làm mịn bề mặt | Tương tự như D4 và D5, Cyclomethicone được cho là có khả năng tích lũy sinh học cao (khó phân hủy), gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là các sinh vật dưới nước_Nguồn EWG | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Glycyrrhiza Inflata Root Extract | – Làm mềm – Làm se – Chống oxy hóa | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng cho mẹ bầu và đang cho con bú_ Nguồn Healthline | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Acrylates/Octylacrylamide Copolymer | Kháng nước | |||
Aqua | Dung môi | |||
Benzoic Acid | Bảo quản | |||
Perfume | Mùi hương | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Hyalucica Blue Serum
Review thành phần Uriage Bariesun Mineral Cream SPF50+
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE HERBAL EXTRACT CARE DEEP CLEANSING FOAM
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN CASHMERE MOOD BLURRING LIP PRIMER
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC MUGWORT PURIFYING MICELLAR WATER
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC MISSHA VELVET FINISH CUSHION SPF50+/PA+++