THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Hợp chất hữu cơ thuộc nhóm Aldehyde Terpene– Công dụng: Tạo mùi thơm– Độ an toàn: Có thể gây […]
Hydrolyzed Keratin
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Sản phẩm thu được từ thủy phân Keratin– Công dụng: Dưỡng ẩm; Dưỡng tóc– Độ an toàn: An toàn […]
Caffeine
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Alkaloid có nguồn gốc từ thực vật– Công dụng: Chống oxy hóa; Tăng tuần hoàn máu; Phân hủy chất […]
Alpha-Arbutin
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Hợp chất của Hydroquinone và D-glucose– Công dụng: Dưỡng sáng; Chống oxy hóa– Độ an toàn: An toàn khi […]
Caprylic/Capric Glycerides
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Hỗn hợp các mono-, di-, và triglyceride của Caprylic Acid và Capric Acid– Công dụng: Làm mềm; Ổn định […]
Silica Silylate
Là một dẫn xuất silica kỵ nước trong đó một số nhóm hydroxyl trên bề mặt của silica bốc khói đã được thay thế bằng […]
Ethylhexyl Triazone
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Thành phần chống nắng hóa học thuộc nhóm dẫn xuất Triazine– Công dụng: Hấp thụ tia UVB– Độ an […]
Glyceryl Linolenate
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Monoester được tạo thành từ Glycerin và Linolenic Acid – Công dụng: Làm mềm; Làm dịu da; Nhũ hóa– […]
Hydrolyzed Conchiolin Protein
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Một loại protein thủy phân (peptide) có nguồn gốc từ vỏ ngọc trai– Công dụng: Ức chế melanin– Độ […]
Red 6 / Red 6 Lake
Là chất tạo màu được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chúng có thể được tìm thấy trong […]
Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Phức hợp sinh học của Tocopheryl Phosphate (dẫn xuất của vitamin E)– Công dụng: Làm dịu da– Độ an […]
Dipropylene Glycol
THÔNG TIN TÓM TẮT:– Nguồn gốc: Một loại glycol thuộc nhóm polyol (alcohol đa chức)– Công dụng: Dung môi; Kiểm soát độ nhớt; Tăng cường […]