Là một hợp chất hữu cơ với công thức phân C6H12O7 và công thức cấu trúc HOCH2(CHOH)4COOH. Trong dung dịch nước ở pH gần trung hòa, nó tạo ra các ion Gluconate và các muối (gọi chung là các Gluconate). Gluconic Acid có mặt tự nhiên trong các loại quả, mật ong, trà kombucha (nấm hồng trà) và rượu vang. Trong vai trò của một phụ gia thực phẩm (E574), nó là chất điều chỉnh độ chua.
Tuy nhiên, khi bổ sung vào công thức mỹ phẩm, nó sẽ đóng vai trò như một chất chelating. Chelating được định nghĩa là những thành phần phức tạp có công dụng làm bất hoạt các ion kim loại. Nhờ vậy, chúng giúp hạn chế những tác động bất lợi đối với sự ổn định của sản phẩm.
Độ an toàn:
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Gluconic Acid đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tham khảo:
- Nguồn Wikipedia: https://vi.wikipedia.org/wiki/Axit_gluconic
- Nguồn Cosmeticsinfo: https://cosmeticsinfo.org/ingredient/gluconic-acid#:~:text=Gluconic%20Acid%20is%20a%20carboxylic%20acid.&text=In%20cosmetics%20and%20personal%20care,skin%20care%20products%20and%20shampoo.
- Nguồn EWG: https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/719199-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID-GLUCONIC_ACID/