THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | Dung môi | |||
C12-15 Alkyl Benzoate | – Làm đặc – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Cấp ẩm – Kích thích sản sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid | Hấp thụ tia UVB | Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid được chấp thuận trên toàn thế giới và có thể được sử dụng lên đến 4% ở Mỹ và lên đến 8% ở EU. Dù vậy, theo EWG thì thành phần này có thể tạo ra các gốc tự do khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, dẫn đến tổn thương DNA và có nguy cơ gây ung thư_Nguồn EWG | ||
Disodium Phenyl Dibenzimidazole Tetrasulfonate | Hấp thụ tia UVA II | |||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Hấp thụ tia UV | |||
Titanium Dioxide (nano) | – Chống tia UV – Nâng tone | Một số nghiên cứu phát hiện ra rằng riêng Titanium Dioxide dạng nano có kích thước siêu nhỏ có khả năng xâm nhập vào da & máu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến DNA. | ||
Hexylene Glycol | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
C14-22 Alcohols | Ổn định nhũ tương | |||
C12-20 Alkyl Glucoside | – Ổn định nhũ tương – Hoạt động bề mặt | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Hấp thụ tia UVA | |||
Nylon-12 | – Làm trắng – Kiểm soát độ nhớt | |||
Myristyl Alcohol | – Ổn định nhũ tương – Hoạt động bề mặt – Tăng độ nhớt – Tạo mùi thơm | |||
Dipropylene Glycol Dibenzoate | Làm mềm | |||
Diethylhexyl Butamido Triazone | Hấp thụ tia UV | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Polypodium Leucotomos Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương do tia UV | ||
Ethylhexyl Ferulate | – Chống oxy hóa – Hấp thụ tia UV | |||
Ferulic Acid | – Chống oxy hóa – Kháng viêm | Giảm thiểu tác hại của tia UV lên da | ||
Caffeic Acid | – Chống oxy hóa – Tạo mùi hương | |||
Physalis Angulata Extract | Chống oxy hóa | |||
Ceteareth-25 | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn – Ổn định thành phần | |||
Melanin | Hấp thụ tia UV | |||
Myristyl Glucoside | Hoạt động bề mặt | |||
Ethylhexyl Triazone | Hấp thụ tia UVB | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn – Phân tán thành phân | |||
Hydrolyzed Wheat Protein/PVP Crosspolymer | – Làm dày – Giữ ẩm | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Ethyl Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Dưỡng trắng | Giúp ngăn ngừa da lão hóa, xỉn màu | ||
Alumina | – Kiểm soát dầu nhờn – Làm trắng (nâng tông) | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
PPG-15 Stearyl Ether Benzoate | – Làm mềm da – Hòa tan thành phần chống nắng | |||
Disodium Ethylene Dicocamide PEG-15 Disulfate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Camellia Sinensis Extract | – Kháng khuẩn – Làm se/dịu da – Kiểm soát dầu nhờn – Chống oxy hóa | Tốt cho da tổn thương, kích ứng, viêm mụn | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tạo gel – Tăng độ nhớt | |||
Phytosphingosine HCL | Kháng viêm | |||
Arabidopsis Thaliana Extract | Chống oxy hóa | |||
Ethyl Lauroyl Arginate HCL | – Hoạt động bề mặt – Bảo quản – Khử mùi | Nồng độ tối đa Ethyl Lauroyl Arginate HCL được phép sử dụng trong mỹ phẩm là 0,4% (không bao gồm các sản phẩm dành cho môi) & 0,8% đối với sản phẩm tắm, gội & khử mùi không phun. | ||
Panthenyl Triacetate | Chống tĩnh điện | |||
Parfum | Tạo mùi hương | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Simethicone | Hoạt động bề mặt | |||
Oxothiazolidine | Chống oxy hóa | No Information | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Silica | – Kiểm soát dầu thừa – Ngăn chặn phản xạ ánh sáng | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
Ethyl Linoleate | Kháng viêm | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Làm mượt da – Kháng khuẩn | |||
Oleyl Alcohol | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm đặc | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Lecithin | – Làm mềm – Nhũ hóa – Tăng cường thâm nhập | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. Giới hạn nồng độ có thể sử dụng trong mỹ phẩm là 15%. | ||
Sodium Benzoate | Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Dưỡng ẩm | |||
Linalool | Tạo mùi hương | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Limonene | Tạo mùi hương | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.