Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: 3% Vitamin C; Vitamin E; Zinc PCA
- Công dụng: Làm mờ vết thâm; Làm sáng da; Tăng sinh collagen
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da không đều màu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/9zX9DAzmh4
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua (Water) | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Sodium Ascorbyl Phosphate | – Cải thiện sắc tố da – Chống oxy hóa – Hỗ trợ điều trị mụn | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Carrageenan | – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, dễ mất nước | ||
Europea Leaf Extract | – Bảo quản | |||
Zinc PCA | – Ức chế bã nhờn – Kháng khuẩn – Ngăn ngừa & cải thiện mụn – Chống lão hóa | Tốt cho da dầu mụn, lão hóa | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các vấn đề về hô hấp. | |
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa – Tạo mùi hương | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (bảo quản) | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Ngăn thoát ẩm | Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu, tổn thương do tia UV | ||
Parfum (Fragrance) | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã liệt kệ Linalool vào nhóm chất hạn chế sử dụng vì khả năng gây mẩn cảm da. | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Nguy cơ gây kích ứng da, đặc biệt là đối với các trường hợp về bệnh eczema, vẩy nến hoặc bệnh hồng ban |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Hyalucica Sleeping Pack
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS DEEP PRE MOIST ESSENCE
Review thành phần Beplain Mung Bean Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC TẨY TRANG DR.G PH CLEANSING WATER
Review thành phần Cỏ Mềm Tơ Tằm Micellar Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 PURE-FULL CALMING HERB TONER