THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | Dung môi | |||
Cocamidopropyl Betaine | Hoạt động bề mặt | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt | |||
Hydroxypropyl Methylcellulose | – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
C12-14 Pareth-12 | – Làm mịn – Hấp thụ bã nhờn | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt dộng bề mặt | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Giữ ẩm | tốt cho mọi loại da | ||
Propanediol | – Làm mềm – Dưỡng ẩm – Dung môi | |||
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract | Chống oxy hóa | |||
Red 33 (CI 17200) | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Yellow 5 (CI 19140) | Tạo màu | Thành phần này có nguồn gốc từ dầu mỏ nên có nguy cơ ô nhiễm trong quá trình sản xuất | ||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Linalool | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Limonene | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Benzyl Salicylate | Tạo mùi thơm | Có thể gây dị ứng và viêm da tiếp xúc | ||
Hexyl Cinnamal | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Geraniol | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Image Skincare Ormedic Balancing Eye Lift Gel
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES GENTLE SMOOTHING OATMEAL SCRUB & MASK
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Moisture 5.5 Soft Cleansing Gel
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MOIST CARE EMULSION 1 (FRESH TYPE)
Review thành phần L’Oreal Paris Revitalift Hyaluronic Acid 2.5% Hyaluron + Caffeine Eye Serum
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MUNG BEAN PORE CLAY MASK