Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng hóa học
- Thành phần chống nắng: Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate; Ethylhexyl Triazone; Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol, Diethylhexyl Butamido Triazone
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Bổ sung độ ẩm
- Loại da phù hợp: Da thường, da khô, da nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/4AZGiPWoeE
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Dibutyl Adipate | – Làm mịn kết cấu – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Dung môi | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate có thể được sử dụng tới 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do không được FDA chấp thuận_Nguồn INCIDecoder | ||
Polymethylsilsesquioxane | – Khóa ẩm – Làm mượt da | |||
Ethylhexyl Triazone | – Hấp thụ tia UVB | |||
Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol | – Hấp thụ tia UV | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mượt kết cấu | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn bề mặt – Nhũ hóa | |||
Diethylhexyl Butamido Triazone | – Hấp thụ tia UV | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Ổn định công thức gốc nước – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm nhờn rít – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (1,000Ppm) | – Cấp nước sâu – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước | ||
Pentylene Glycol | – Giữ nước cho da – Kháng khuẩn (bảo quản) | |||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Poly C10-30 Alkyl Acrylate | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa | |||
Decyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Tromethamine | – Ổn định pH – Bảo quản – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa | |||
Polyacrylates Crosspolymer-6 | – Tạo gel – Ổn định thành phần | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Skintific 4D Hyaluronic Acid Hydrating Serum
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Hyaluronic Cream Unscented
Review thành phần VT PDRN Cream 100
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid 5000 Da Toner
Review thành phần Mary & May Hyaluronic Serum
Review thành phần L'Oreal Paris Micellar Water Refreshing