THÀNH PHẦN MỸ PHẨM NÊN TRÁNH SỬ DỤNG KHI MANG THAI

NHÓM CHẤTTÊN TRÊN BAO BÌCHỨC NĂNGLÝ DO NÊN TRÁNHNguồn tham khảo
Benzoyl Peroxide – Benzoyl Peroxide Trị mụnNguy cơ gây dị tật thai nhi, đặc biệt là trong 3 tháng đầu. Vinmec
Fragrance – ParfumTạo mùi thơmFragrance thường chứa Phthalates – thành phần được xem là Estrogen nhân tạo có thể gây rối loạn nội tiết tố và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ khi sinh raHarvard Health
BPA– Bisphenol-A Chất nềnCó thể xâm nhập qua da gây rối loạn nội tiết tốVinmec
Hydroquinone – Hydroquinone
– Idrochinone
– Quinol
– 1-4 Dihydroxy Benzen
– 1-4 Hydroxy Benzen
Dưỡng trángFDA liệt kê Hydroquinone vào nhóm chất có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Khoảng 35% đến 45% hóa chất được hấp thụ vào máu khi bôi tại chỗ Dr.Kinsella
Formaldehyde – Formaldehyde
– Quaternium-15
– DMDM Hydantoin
– Imidazolidinyl Urea
– Diazolidinyl Urea
– Sodium Hydroxymethylglycinate
Bảo quảnTheo Viện An toàn và Sức khỏe Lao động Quốc gia (NIOSH), việc tiếp xúc với Formaldehyde làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sinh sản và sẩy thai. National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH)
Parabens – Propylparaben
– Butylparaben
– Isopropylparaben
– Isobutylparaben
– Methylparaben
– Ethylparaben
Bảo quảnParaben được biết đến là chất gây rối loạn nội tiết và các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với paraben có thể gây tăng cân khi sinh. MDPI
Phthalates – Di-ethyl Phthalate (DEP)
– Di-isobutyl Phthalate (DiBP)
– Di-methyl Phthalate (DMP)
– Di-n-butyl Phthalate (DBP)
– Di-n-octyl Phthalate (DOP)
– Benzyl Butyl Phthalate (BzBP)
– Di(2-ethylhexyl) Phthalate (DEHP) 
Lưu giữ mùi hươngLàm tăng nguy cơ sinh non và tổn hại đến thai nhiHarvard Health
Vitamin A– Retinol
– Retinal
– Retinoic Acid
– Retinyl Palmitate
– Retinyl Propionate
– Retinaldehyde
– Hydroxypinacolone Retinoate
– Tretinoin
– Tazarotene
– Isotretinoin
Chống lão hóaTăng nguy cơ dị tật bẩm sinh cho thai nhiHealthline
BHA– Salicylic Acid
– Betaine Salicylate
Trị mụnDùng Salicylic Acid qua đường uống khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nội sọ ở thai nhi, nhưng hiện thiếu các dữ kiện để kết luận nó có an toàn khi bôi tại chỗ hay không.National Library of Medicine
Chemical Sunscreen – Oxybenzone
– Octinoxate
– Homosalate
– Octisalate
– Octocrylene
– Avobenzone


Chống nắngNguy cơ gây rối loạn nội tiết tố, đặc biệt là Oxybenzone có liên quan đến Bệnh Hirschsprung ở trẻ sơ sinh ScienceDirect & EWG
Sodium Lauryl Sulfate (SLS)Sodium Lauryl Sulfate Làm sạchTăng nguy cơ kích ứng da trong thời gian mang thaiVinmec
Aluminum – Aluminum
– Aluminum Chloride
Cân bằng độ pHLà một chất độc thần kinh, có thể dẫn đến rồi loạn thần kinh khi tiếp xúc nhiềuMDPI
Licorice Extract– Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
– Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract
– Spanish Licorice Root Extract
– Glycyrrhiza Inflata Root Extract
– Oil Soluble Licorice Extract
– Dipotassium Glycyrrhizate
– Glycyrrhetinic Acid
– Stearyl Glycyrrhetinate
Dưỡng trắngCó thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của thai nhiLimerick
Essential Oils – Aniseed Oil (Đại hồi)
– Artemisia Oil (Ngải Cứu)
– Basil Oil (Húng quế)
– Birch Oil (Bạch dương)
– Camphor Oil (Long não)
– Cedarwood Oil (Hoàng đàn)
– Clary Sage Oil (Xô thơm)
– Clove Oil (Đinh hương)
– Hyssop Oil (Bài hương)
– Mugwort Oil (Ngải cứu)
– Oak Moss Oil (Rêu sồi)
– Parsley Oil (Mùi tây)
– Pennyroyal Oil (Bạc hà hăng)
– Peppermint Oil (Bạc hà Âu)
– Rosemary Oil (Hương thảo)
– Tansy Oil (Cúc ngải)
– Tarragon Oil (Ngải giấm)
– Thuja Oil (Nhai bách)
– Thyme Oil (Xạ hương)
– Wintergreen Oil (Lộc đề)
– Wormwood Oil (Ngải đắng)
Tạo mùi thơmEssentail Oil không thuộc sự quản lý của FDA và một số loại tinh dầu tự nhiên có mùi thơm có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mẹ bầu Moreland
Diethanolamine (DEA) – Diethanolamine
– Oleamide DEA
– Lauramide DEA
– Cocamide DEA
– Dung môi
– Nhũ hóa
Có thể làm thay đổi cấu trúc tinh trùng và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sảnNational Library of Medicine
Dihydroxyacetone (DHA) – Dihydroxyacetone Nhuộm daTăng nguy cơ hấp thu vào cơ thể khi dùng ở dạng xịt (hít vào), có thể gây ảnh hưởng đến nội tiết tốNational Library of Medicine
Triclosan – 2,4,4′-Trichloro-2′-Hydroxydiphenyl Ether
– 5-Chloro-(2,4-Dichlorophenoxy) Phenol
– Trichloro-2′-Hydroxydiphenyl Ether
– CH-3565
– Lexol 300
– Irgasan (DP 300)
– Ster-Zac
Bảo quảnGây rối loạn nội tiết tố và có thể ảnh hưởng đến thể chất của thai nhiScienceDirect
Toluene – Methylbenzene
– Toluol
– Antisal 1a
Dung môiLàm tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh nonParents
PFAS – Methyl Perfluorobutyl Ether
– Tetradecyl Aminobutyroylvalylaminobutyric Urea Trifluoroacetate
– Trifluoropropyldimethyl/Trimethylsiloxysilicate
– Perfluorooctyl Triethoxysilane
Chống thấmPFAS là “hóa chất vĩnh cửu” vì tồn tại rất lâu trong cơ thể người, có thể gây các bệnh lý về ung thư, tuyến giáp…National Library of Medicine
Phenoxyethanol – Phenoxyethanol
– Ethylene Glycol Monophenyl Ether
– 2-Phenoxyethanol
– PhE
– Phenoxetol
– Phenoxyethyl Alcohol
– Beta-Hydroxyethyl Phenyl Ether
– Euxyl K® 400
Bảo quảnNguy cơ gây kích ứng da và ảnh hưởng đến hệ thần kinh của trẻ sơ sinh.Healthline

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.