Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Gel rửa mặt
- Thành phần nổi bật: Citric Acid (AHA); Salicylic Acid (BHA); Zinc PCA
- Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, bã nhờn; Loại bỏ tế bào chết; Ngừa mụn
- Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da có mụn viêm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/2VRoJvR5N9
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua / Water | – Dung môi | |||
Sodium Laureth Sulfate | – Hoạt động bề mặt | Sodium Laureth Sulfate là một chất dễ gây kích ứng da và mắt với độ kích ứng gia tăng theo nồng độ. | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Decyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Sodium Chloride | – Bảo quản | |||
PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | ||
Hexylene Glycol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Tetrasodium Glutamate Diacetate | – Tạo phức (bảo quản) | |||
Zinc PCA | – Ức chế bã nhờn – Kháng khuẩn – Ngăn ngừa & cải thiện mụn – Chống lão hóa | Tốt cho da dầu mụn, lão hóa | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các vấn đề về hô hấp. | |
Citrus Limon Fruit Extract/Lemon Fruit Extract | – Tẩy tế bào chết – Chống oxy hóa – Tạo mùi thơm | Vỏ chanh có chứa các thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Capryloyl Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện da thâm sần | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | ||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Benzyl Salicylate | – Tạo mùi thơm | Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Ascorbyl Glucoside | – Cải thiện sắc tố – Chống oxy hóa – Tăng sinh collagen | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu, lão hóa | ||
Coco-Betaine | – Hoạt động bề mặt | |||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Làm sạch lỗ chân lông – Kiểm soát dầu nhờn – Ngừa mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | Có thể gây khô da hoặc kích ứng đối với da nhạy cảm | |
Parfum / Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Sodium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | |||
Benzyl Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần SVR Sensifine Aqua-Gel
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG APRIL SKIN ARTEMISIA SQUALANE HYDRA GEL CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN CHAMOMILE PH-BALANCED TONER
Review thành phần Dear Klairs Midnight Blue Youth Activating Drop
Review thành phần Derma Factory Houttuynia Cordata 84% Toner Pad
Review thành phần Scinic The Simple Daily Lotion