Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Probiotics (Bifida Ferment Lysate, Galactomyces Ferment Filtrate)
- Công dụng: Làm mềm da; Cải thiện bề mặt da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da sần sùi, thô ráp
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/8pMzbbXwPo
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Bifida Ferment Lysate | – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Kích thích da tự chữa lành | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, tổn thương | ||
Galactomyces Ferment Filtrate | – Cải thiện sắc tố – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | |||
Purified Water | – Dung môi | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
PEG-90 | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần | Do sự hiện diện của PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất độc hại tiềm tàng như 1,4-dioxane. | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Alteromonas Ferment Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Silk Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Goat Milk Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Điều chỉnh độ nhớt | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glyceryl Stearate SE | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Tropolone | – Bảo quản | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT DƯỠNG TRẮNG SENKA WHITE BEAUTY SERUM
Review thành phần Round Lab Birch Juice Moisturizing Sunscreen SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE VITAMIN C SUPER UV SPF50+ PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC TẨY TRANG DR.G PH CLEANSING WATER
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 5X CERAMIDE BARRIER REPAIR SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE LAVENDER NATURAL MOISTURE TONER