Review thành phần d’Alba Waterfull Fresh Sun Cushion SPF50+ PA++++

Độ an toàn: ★★★★☆ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Phấn nước chống nắng
  • Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Homosalate; Octisalate; Titanium Dioxide; Uvinul A Plus; Tinosorb S
  • Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm
  • Loại da phù hợp: Da khô; Da hỗn hợp
  • Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/n77n6Rch

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Cyclopentasiloxane – Làm mượt kết cấu
– Phân tán thành phần
– Dung môi
Cyclopentasiloxane có thể liên quan đến độc tính môi trường.
Zinc Oxide – Chống tia UVA & UVB
Homosalate – Hấp thụ tia UVB Nghiên cứu chỉ ra rằng Homosalate là chất gây rối loạn nội tiết tố yếu và ánh sáng mặt trời sẽ phân hủy hóa chất này thành các sản phẩm phụ có hại.
Butylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Ethylhexyl Salicylate (Octisalate) – Hấp thụ tia UVB Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%.
Caprylyl Methicone – Làm mịn da
– Phân tán thành phần
Niacinamide – Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho da xỉn màu, viêm mụn
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone – Nhũ hóa
Titanium Dioxide – Chống tia UVA & UVB
– Làm mờ (trắng) kết cấu
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) – Hấp thụ tia UVA
Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) – Hấp thụ tia UVA & UVB
Silica – Hấp thụ dầu thừa
– Phân tán sắc tố
Polyglyceryl-4 Diisostearate/Polyhydroxystearate/Sebacate – Ổn định nhũ tương
– Tăng cường kết cấu
Laminaria Japonica Extract – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Ulmus Davidiana Root Extract – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Aloe Barbadensis Leaf Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu
Viola Mandshurica Flower Extract – Chống oxy hóa
Dioscorea Japonica Root Extract – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
Centella Asiatica Extract – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chữa lành vết thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Nelumbium Speciosum Flower Extract – Chống oxy hóa
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract – Kháng viêm
– Kháng khuẩn
Saccharum Officinarum (Sugarcane) Extract – Dưỡng ẩm
Houttuynia Cordata Extract – Chống oxy hóa
– Giảm tác hại của tia UV
– Làm dịu kích ứng
– Dưỡng ẩm
Tốt cho mọi loại da
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract – Tạo mùi thơm
Leontopodium Alpinum Extract – Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Cải thiện lão hóa
Tilia Vulgaris Flower Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract – Tạo mùi thơm
– Dưỡng ẩm
Chiết xuất hoa Nhài có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Eucalyptus Globulus Leaf Extract – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tuber Magnatum Extract – Chống lão hóa
– Cải thiện nếp nhăn
– Cải thiện độ đàn hồi
Tốt cho da lão hóa
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu Cam Ngọt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil – Tạo mùi thơm
– Chống oxy hóa
Tinh dầu vỏ Cam có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Litsea Cubeba Fruit Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Glycine Soja (Soybean) Oil – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da khô, xỉn màu
Camellia Japonica Seed Oil – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô
Macadamia Ternifolia Seed Oil – Giữ ẩm
– Làm mềm da
Tốt cho da khô
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
Tốt cho mọi loại da
Persea Gratissima (Avocado) Oil – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho mọi loại da
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil – Dưỡng ẩm
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Làm dịu da
Tốt cho da khô
Betula Platyphylla Japonica Juice – Dưỡng ẩm
Sodium Hyaluronate – Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Cananga Odorata Flower Oil – Tạo mùi thơm
– Chống oxy hóa
Tinh dầu Hoàng Lan có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Magnesium Sulfate – Tăng cường kết cấu
Saccharide Isomerate – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Disteardimonium Hectorite – Phân tán thành phần
– Kiểm soát độ nhớt
– Tăng cường chống thấm
1,2-Hexanediol – Dung môi
– Bảo quản
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone – Nhũ hóa
Polymethylsilsesquioxane – Tạo màng giữ ẩm
Triethoxycaprylylsilane – Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
Stearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
Aluminum Hydroxide – Làm mờ kết cấu
– Tạo màu
– Hấp thụ dầu thừa
Glyceryl Caprylate – Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Adenosine – Làm dịu da
– Phục hồi da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Điều chỉnh độ pH
Glycerin – Dưỡng ẩm
Tocopherol – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate – Tăng cường ngậm nước
– Cải thiện nếp nhăn
– Làm dịu da
Tốt cho mọi loại da
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate – Tăng cường ngậm nước
– Cải thiện nếp nhăn
– Tạo màng
Sodium Acetylated Hyaluronate – Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Hydrolyzed Hyaluronic Acid – Tăng cường ngậm nước
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Hyaluronic Acid – Tăng cường ngậm nước
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Sodium Hyaluronate Crosspolymer – Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Potassium Hyaluronate – Dưỡng ẩm
– Tạo gel nước
Limonene – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citral – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.