Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: Panthenol; Betaine; Sodium Hyaluronate; Palmitoyl Pentapeptide-4 – Công dụng: Dưỡng ẩm; Phục hồi da; Cân bằng hệ vi sinh trên da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8f7DfTkx0M |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Chlorphenesin | – Bảo quản | Chlorphenesin có tỷ lệ kích thích cao đối với những người dị ứng với chất bảo quản | ||
Saccharomyces/Viscum Album (Mistletoe) Ferment Extract | – Dưỡng da | |||
Hydrolyzed Collagen | – Giữ ẩm | |||
Palmitoyl Pentapeptide-4 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract | – Chống lão hóa | |||
Saccharomyces/Imperata Cylindrica Root Ferment Extract | – Làm mềm da | No Information | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Acetyl Hexapeptide-8 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.