Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Allantoin; Panthenol; Chiết xuất Yến Mạch – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Làm dịu da tổn thương, cháy nắng – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/20efR8slAy |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Propylheptyl Caprylate | – Làm mềm da – Hòa tan thành phần chống nắng | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Magnesium Sulfate | – Kiểm soát độ nhớt | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Citrus Unshiu Peel Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tạo mùi thơm | No Information | ||
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Cynara Scolymus (Artichoke) Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Polyquaternium-51 | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ||
Camellia Sinensis Leaf Water | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glucosyl Hesperidin | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Mud Cream Mask
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MUNG BEAN PH-BALANCED CLEANSING FOAM
REVIEW THÀNH PHẦN KEM MẮT HUXLEY EYE CREAM ; CONCENTRATE ON
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MOIST CARE EMULSION 2 (MOIST TYPE)
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC SULWHASOO PERFECT CUSHION EX PHOENIX LIMITED COLLECTION
Review thành phần Torriden Solid In Lip Essence