Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Nước tẩy trang
- Thành phần nổi bật: Tinh dầu Argan; Chiết xuất tảo Haematococcus Pluvialis
- Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm, bụi bẩn; Dưỡng ẩm
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6fHLvjz4ta
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua / Water | – Dung môi | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Làm mịn bề mặt da | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Isohexadecane | – Giữ ẩm – Dung môi – Làm sạch da | |||
Argania Spinosa Oil/Argania Spinosa Kernel Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da khô | ||
Benzyl Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | Nguy cơ gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Benzyl Salicylate | – Tạo mùi thơm | Nguy cơ gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | – Hấp thụ tia UVA | |||
Ci 60725 / Violet 2 | – Tạo màu | Thành phần này khuyến cáo không sử dụng cho vùng da tổn thương, da quanh mắt hoặc miệng do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Decyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt | |||
Dipotassium Phosphate | – Điều chỉnh độ pH | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | – Hấp thụ tia UVB | Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG | ||
Ethylhexyl Salicylate | – Hấp thụ tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ||
Geraniol | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Haematococcus Pluvialis / Haematococcus Pluvialis Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da tổn thương do tia UV | ||
Hexylene Glycol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Bảo quản | |||
Polyaminopropyl Biguanide | – Bảo quản | |||
Potassium Phosphate | – Điều chỉnh độ pH | |||
Sodium Chloride | – Bảo quản | |||
Parfum / Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Foam Cleanser
Review thành phần Skintific SymWhite 377 Dark Spot Serum
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MULTI HYALURONIC ACID MOISTURIZER
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO SNAIL EX ULTIMATE BOOST FACIAL ESSENCE
Review thành phần P.Calm Cato Lotion
Review thành phần Parnell Cicamanu Cream