Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: 51% Nước Dừa; 25% Sodium Hyaluronic Acid
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Chống oxy hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/9ewnyCqahe
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Cocos Nucifera (Coconut) Water (51%) | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate (25%) | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Purified Water | – Dung môi | |||
Adansonia Digitata Seed Extract (10,000Ppm) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycosyl Trehalose | – Kết dính – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Polyglyceryl-4 Caprate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Phytosqualane | – Giữ ẩm | |||
Saccharomyces/Viscum Album Ferment Extract | – Dưỡng da | No Information | ||
Propylene Glycol Dicaprate | – Làm mềm da – Phân tán thành phần | |||
Hydrogenated Starch Hydrolysate | – Giữ ẩm | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract | – Chống lão hóa | |||
Saccharomyces/Imperata Cylindrica Root Ferment Extract | – Làm mềm da | No Information | ||
Althaea Rosea Flower Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Tăng cường kết cấu | |||
Punica Granatum (Pomegranate) Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Quả Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp 3 lần trà xanh và rượu vang. | ||
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da | ||
Morus Alba (White Mulberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | |||
Ginkgo Biloba (Maidenhair Tree) Nut Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Sorbitan Sesquioleate | – Nhũ hóa | |||
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Powder (500ppm) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho xỉn màu, nhạy cảm | ||
Aspalathus Linearis (Rooibos) Extract | – Chống oxy hóa | |||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng khi đang mang thai và đang cho con bú |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 CENTELLA RE-LEAF GREEN TONER PAD
Review thành phần L’Oreal Paris Micellar Water Refreshing
Review thành phần Cosrx Hydrium Triple Hyaluronic Moisture Ampoule
Review thành phần L'Oreal Paris Micellar Water Refreshing
Review thành phần Scinic Hyaluronic Acid Cream
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU TẨY TRANG APRIL SKIN REAL CALENDULA LIP & EYE MAKEUP REMOVER