Độ an toàn: ★★★★★ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Mặt nạ đất sét
- Thành phần nổi bật: Kaolin; Tơ Tằm thủy phân; Hyaluronic Acid; Panthenol
- Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, bã nhờn; Dưỡng ẩm; Làm mềm da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/3fgmPHzUIn
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Oryza Sativa (Rice) Starch | – Làm đặc kết cấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu, lỗ chân lông to | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Magnesium Aluminum Silicate | – Tăng cường kết cấu – Làm mờ kết cấu – Phân tán sắc tố | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Luffa Cylindrica Fruit | – Tẩy tế bào chết | |||
Hydrolyzed Silk | – Dưỡng ẩm | |||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Hydrolyzed Royal Jelly Protein | – Dưỡng ẩm | |||
Butyrospermum Parkii Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Coco-Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.