Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: 50% nước ép Táo; 25 chiết xuất rễ Thông; Vitamin B3, C, E
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Dưỡng sáng; Chống oxy hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/AUVtNlH19K
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Pyrus Malus (Apple) Fruit Water (50%) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Sciadopitys Verticillata Root Extract (25%) | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Purified Water | – Dung môi | |||
Honey Extract (5,000Ppm) | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Kháng khuẩn | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Hippophae Rhamnoides Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Biota Orientalis Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Betaine (4,000Ppm) | – Cân bằng độ ẩm | |||
Polyglyceryl-4 Caprate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Glycosyl Trehalose | – Kết dính – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Zanthoxylum Schinifolium Leaf Extract | – Dưỡng da | No Information | ||
Hydrogenated Starch Hydrolysate | – Giữ ẩm | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | – Chống oxy hóa | |||
Hydroxyethylcellulose | – Làm đặc kết cấu | |||
Niacinamide – Vitamin B3 (500Ppm) | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da xỉn màu, viêm mụn | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho xin màu, thâm mụn | ||
Ascorbic Acid – Vitamin C (100Ppm) | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho xin màu, lão hóa | ||
Tocopheryl Acetate – Vitamin E (100Ppm) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Aspalathus Linearis Extract | – Chống oxy hóa | |||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng khi đang mang thai và đang cho con bú | ||
Commiphora Myrrha Resin Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Perilla Frutescens Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Yucca Schidigera Root Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần One Thing Centella Asiatica Extract
Review thành phần Papa Recipe Noble Rot Lifting Essence
Review thành phần VT Collagen Reedle Shot 100
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT TẨY TRANG SENKA PERFECT CLEAR CLEANSE
Review thành phần Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics SPF50+ PA++++
Review thành phần Goodal Vegan Rice Milk Moisturizing Toner