Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Phức hợp Rau Má; Allantoin; Adenosine – Công dụng: Giảm mẩn đỏ; Cấp ẩm; Làm mát; Phục hồi hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Da dầu, nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/2fphjJMLMz |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water/Aqua/Eau | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract | – Chống oxy hóa | |||
Centella Asiatica Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Asiaticoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Madecassic Acid | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Polyglyceryl-4 Oleate | – Nhũ hóa | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Palmitoyl Tripeptide-8 | – Làm dịu da – Giảm tổn thương do tia UV | Tốt cho mọi loại da | ||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
C14-22 Alcohols | – Ổn định nhũ tương | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Boron Nitride | – Tăng độ bám dính – Hút dầu thừa | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Isopentyldiol | – Giữ ẩm | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | |||
C12-20 Alkyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Sodium Surfactin | – Nhũ hóa | |||
Dextran | – Giữ nước – Duy trì độ ẩm | |||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Yellow 5 (Ci 19140) | – Tạo màu | |||
Blue 1 (CI 42090) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Round Lab Birch Juice Moisturizing Tone-up Sunscreen SPF50+ PA++++
Review thành phần Skinceuticals Resveratrol B E
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Lupeol Cream
Review thành phần Papa Recipe Niacinamide Zinc Serum
REVIEW THÀNH PHẦN D'ALBA FIRST SPRAY SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN TORRIDEN BALANCEFUL SERUM