Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: 45% Chiết xuất Trà Xanh; Chiết xuất Hoa Cúc – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da; Da khô; Da nhạy cảm – Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/9pFM4m69Mu |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Camellia Sinensis Leaf Water | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da | ||
Aqua (Water) | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Calendula Officinalis Flower Water | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Cocos Nucifera (Coconut) Water | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Pantolactone | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium PCA | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.