Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/2fjMWo9KO8
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Sulfolaurate | No Information | No Information | ||
Decyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Acrylates Copolymer | Kháng nước | |||
Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer | Tăng độ nhớt | |||
Cocamidopropyl Betaine | Hoạt động bề mặt | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Disodium 2-Sulfolaurate | N/C | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Colloidal Oatmeal | – Hấp thụ nước – Chống oxy hóa – Chống viêm | Tốt cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm | ||
Cocamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate | – Làm sạch – Nhũ hóa | |||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Polyacrylamide | – Làm đặc – Nhũ hóa – Làm sạch | Thành phần này gây lo ngại về mối nguy hại tiềm tàng của Monome Acrylamide – một chất gây hại hệ thần kinh. Nó được khuyến cáo sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ < 0,05% | ||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Bảo quản | Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn với nồng độ dưới 0,1% khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da. Tuy nhiên, nó lại rất độc hại khi hít phải nên bị hạn chế sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt. | ||
Avena Sativa (Oat) Meal Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm | ||
Hexyl Cinnamal | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Titanium Dioxide (CI 77891) | Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – một tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành thành phần Round Lab 1025 Dokdo Bubble Foam
Review thành phần Jumiso Waterfull Hyaluronic Acid Serum
Review thành phần Papa Recipe Tea Tree Control Cica Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA SUN DUAL CARE DAY SERUM SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT SENKA PERFECT WHIP ACNE CARE FACIAL FOAM CLEANSER
Review thành phần Torriden Dive In Cleansing Foam