Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem lót – Thành phần nổi bật: Dimethicone Crosspolymer; Silica; Vitamin E – Công dụng: Che phủ lỗ chân lông; Làm mịn da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/20fxJ35VVo |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể tích lũy sinh học khi thải ra môi trường, không gây hại cho sức khỏe | ||
Polymethyl Methacrylate | – Tăng cường kết cấu | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Isononyl Isononanoate | – Làm mềm da | |||
Dimethicone Crosspolymer | – Tạo màng giữ ẩm – Tăng cường kết cấu – Dung môi | |||
Cellulose | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa – Tạo màng | |||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Tốt cho da dầu | Độ an toàn của thành phần này cao hơn nếu không sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột | |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Độ an toàn của thành phần này cao hơn nếu không sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột | ||
Tocopheryl Acetate | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Disodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Điều chỉnh độ đặc – Giữ ẩm | |||
Gardenia Florida Fruit Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | |||
CI 77891 (Titanium Dioxide) | – Tạo màu | |||
CI 77492 (Iron Oxides) | – Tạo màu | |||
CI 77491 (Iron Oxides) | – Tạo màu | |||
CI 77499 (Iron Oxides) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Garnier Micellar Cleansing Water All-In-1
Review thành phần Skintific 10% Vitamin C Brightening Glow Serum
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES GENTLE SMOOTHING OATMEAL SCRUB & MASK
Review thành phần Eucerin UltraSENSITIVE Repair Intensive Source Serum
Review thành phần Cỏ Mềm Hoàng Lan Serum
Review thành phần Papa Recipe Blemish Cream