Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Son môi – Thành phần nổi bật: Sodium Hyaluronate; Dầu hạt Thầu Dầu – Công dụng: Trang điểm môi; Giữ ẩm môi – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/5KtDaU3jHg |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm da | |||
Cetearyl Ethylhexanoate | – Làm mềm da | |||
Dicalcium Phosphate | – Làm mờ kết cấu | |||
Microcrystalline Wax / Cera Microcristallina / Cire Microcristalline | – Tăng cường kết cấu | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Polyethylene | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Trimethylolpropane Triisostearate | – Làm mềm da | |||
Ethylhexyl Isononanoate | – Làm mềm da | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa | |||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho môi khô | ||
Stearalkonium Hectorite | – Tạo huyền phù | |||
Ricinus Communis (Castor) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho môi khô | ||
Hydrogenated Castor Oil | – Giữ ẩm | Tốt cho môi khô | ||
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax / Copernicia Cerifera Cera / Cire De Carnauba | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng giữ ẩm | |||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | |||
Propylene Carbonate | – Dung môi | |||
Vanillin | – Tạo mùi thơm | |||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần – Giữ màu son | |||
BHT | – Bảo quản | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống |
Dòng son môi MAC Powder Kiss Velvet Blur Slim Stick có thể chứa các thành phần tạo màu: Titanium Dioxide (Ci 77891), Iron Oxides (Ci 77491), Iron Oxides (Ci 77492), Iron Oxides (Ci 77499), Bismuth Oxychloride (Ci 77163), Blue 1 Lake (Ci 42090), Manganese Violet (Ci 77742), Red 6 (Ci 15850), Red 21 (Ci 45380), Red 30 (Ci 73360), Red 6 Lake (Ci 15850), Red 7 Lake (Ci 15850), Red 28 Lake (Ci 45410), Yellow 5 Lake (Ci 19140), Yellow 6 Lake (Ci 15985). Tùy thuộc vào màu sắc của từng sản phẩm mà công thức có thể chứa chất tạo màu khác nhau hoặc nồng độ chất tạo màu khác nhau.
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.