![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn nước – Thành phần nổi bật: Titanium Dioxide; Niacinamide; Hyaluronic Acid – Công dụng: Che phủ khuyết điểm; Chống nắng; Nâng tông – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Be’Balance Official Store: https://s.shopee.vn/3LJA6o69JI |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Water | – Dung môi | |||
| Cyclopentasiloxane | – Làm mềm – Cải thiện kết cấu | Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại sức khỏe | ||
| Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | |||
| Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm – Khóa ẩm | |||
| Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | – Tạo độ bóng – Phân tán sắc tố | |||
| Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
| Butyloctyl Salicylate | – Làm mềm – Phân tán thành phần | |||
| Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
| PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm | |||
| Butylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
| Polymethyl Methacrylate | – Tăng cường kết cấu | |||
| Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Bảo quản | |||
| Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
| Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Bảo vệ da | |||
| Iron Oxide Yellow | – Tạo màu | |||
| Alumina | – Hấp thụ dầu thừa – Tẩy tế bào chết – Làm mờ kết cấu – Chất độn | Alumina trong các sản phẩm dạng bột có thể bị hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp, nhưng không thẩm thấu qua da và được xem là an toàn trong các sản phẩm không phải dạng bột/xịt | ||
| Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
| Polyglyceryl-4 Isostearate | – Nhũ hóa – Làm mềm | |||
| Dimethicone | – Làm mềm – Giữ ẩm – Lấp đầy nếp nhăn | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ||
| Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
| Disiloxane | – Làm mềm – Dung môi | |||
| Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
| Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
| PEG/PPG-18/18 Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
| Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
| Tocopheryl Acetate | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
| Glyceryl Caprylate | – Làm mềm – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
| Trimethylsiloxysilicate/Dimethicone Crosspolymer | – Tạo màng – Kháng nước | |||
| Iron Oxide Red | – Tạo màu | |||
| Ethylhexylglycerin | – Làm mềm – Tăng cường bao quản – Khử mùi | |||
| Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Làm mềm – Tăng cường kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | |||
| Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm | |||
| Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
| Saccharide Isomerate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
| Adenosine | – Cải thiện nếp nhăn – Chống viêm – Chữa lành vết thương | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
| Iron Oxide Black | – Tạo màu | |||
| Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm – Làm đầy bề mặt da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm – Tăng độ đàn hồi – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Hippophae Rhamnoides Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| 1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH – Tạo phức | |||
| Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
| Myrciaria Dubia Fruit Extract | – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.


