Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn bắt sáng – Công dụng: Tăng độ lấp lánh cho lớp trang điểm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/7pe802xwTp |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | |||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | |||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Octyldodecyl Stearoyl Stearate | – Làm mềm da – Tăng độ bám dính | |||
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Polypropylene | – Kiểm soát độ nhớt | |||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Calcium Titanium Borosilicate | – Bắt sáng (tăng độ lấp lánh) | |||
Nylon-12 | – Tăng cường kết cấu | |||
Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer | – Tạo màng kháng nước | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Magnesium Stearate | – Tăng cường kết cấu | |||
Calcium Aluminum Borosilicate | – Tăng khối lượng – Làm mờ kết cấu – Bắt sáng | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tin Oxide | – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Barium Sulfate | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Phục hồi hàng rào bảo vệ da | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa |
Dòng phấn bắt sáng Fwee Glitz Stone Highlighter có thể chứa các thành phần tạo màu: Iron Oxide Red (CI 77491), Helindone Pink CN (CI 73360), Carmine (CI 75470), Ferric Ferrocyanide (CI 77510) và Tartrazine (19140). Tùy thuộc vào màu sắc của từng sản phẩm mà công thức có thể chứa chất tạo màu khác nhau hoặc nồng độ chất tạo màu khác nhau.
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.