![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: 5% Panthenol; 5% Niacinamide; 1% Hyaluronic Acid – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da mụn; Ngăn ngừa sẹo thâm – Loại da phù hợp: Da khô; Da nhạy cảm; Da tổn thương – Mua tại Acnes Official Store: https://s.shopee.vn/9UjpZ9wLP8 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
PEG-20 Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Bis-Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4-Dicarboxylate | – Làm mềm da – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Asiaticoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Madecassic Acid | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Xylitylglucoside | – Dưỡng ẩm tối ưu | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Anhydroxylitol | – Dưỡng ẩm tối ưu | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Disodium Succinate | – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Xylitol | – Dưỡng ẩm tối ưu | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone | – Làm mềm da – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Trideceth-6 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Sodium Metabisulfite | – Bảo quản | Sodium Metabisulfite được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Succinic Acid | – Điều chỉnh độ pH – Khử mùi | ![]() | ||
Propylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | Propylene Glycol được CIR kết luận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm khi được bào chế để không gây kích ứng da. | ![]() | |
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
