![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Lauric Acid (AHA); Salicylic Acid (BHA); Chiết xuất Dâm Bụt – Công dụng: Làm sạch da; Kiểm soát bã nhờn; Giảm mụn – Loại da phù hợp: Da dầu mụn – Mua tại Beplain Official Store: https://s.shopee.vn/7zzAnSTTFp |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | – Dung môi | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Potassium Stearate | – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Potassium Myristate | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Potassium Palmitate | – Kết dính – Nhũ hóa – Chống đóng bánh | ![]() | ||
Potassium Laurate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Tạo bọt | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Myristic Acid | – Hoạt động bề mặt – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Palmitic Acid | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Lauric Acid | – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Dưỡng ẩm | Tốt cho da xỉn màu | ![]() | |
Coco-Betaine | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông – Giảm viêm mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng đỏ đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng. | ![]() |
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | ![]() | ||
Mannitol | – Dưỡng ẩm – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Polyquaternium-67 | – Tạo màng – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Sodium Cocoyl Alaninate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ![]() | |
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Microcrystalline Cellulose | – Tẩy tế bào chết – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Gardenia Florida Fruit Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Sucrose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Zea Mays (Corn) Starch | – Cải thiện kết cấu – Thấm hút dầu thừa – Tẩy tế bào chết | ![]() | ||
Hydroxypropyl Methylcellulose | – Làm đặc – Nhũ hóa – Tạo màng – Kết dính | ![]() | ||
Arachidic Acid | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Iron Oxides (Ci 77491) | – Tạo màu | ![]() | ||
Sodium Acetate | – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Oleic Acid | – Tăng cường kết cấu – Bảo vệ thành phần chống oxy hóa | ![]() | ||
Mineral Salts | – Tăng độ nhớt – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ![]() | |
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
