![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng hóa học – Thành phần chống nắng: Mexoryl XL; Uvinul T 150; Uvinul A Plus; Mexoryl SX – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Làm dịu và giải nhiệt cho da; Phục hồi độ ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Cosrx Official Store: https://s.shopee.vn/BCoRG2Fui |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aloe Barbadensis Leaf Water | – Dưỡng ẩm – Kháng viêm – Kháng khuẩn | Tốt cho da tổn thương | ![]() | |
Diethylhexyl Succinate | – Làm mềm da – Dung môi | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Aqua/Water | – Dung môi | ![]() | ||
Drometrizole Trisiloxane (Mexoryl XL) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | Drometrizole Trisiloxane được SCC Châu Âu kết luận rằng không có bằng chứng về khả năng gây dị ứng hoặc đột biến. Khả năng hấp thụ qua da được phát hiện là rất thấp. | ![]() | |
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T 150) | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (Mexoryl SX) | – Hấp thụ tia UVA | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần – Điều chỉnh độ nhớt | ![]() | ||
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn | Tốt cho da dầu mụn | ![]() | |
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Arachidyl Alcohol | – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Arachidyl Glucoside | – Làm mượt kết cấu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Sodium Metaphosphate | – Bảo quản | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Tocopherol | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | ![]() | ||
Potassium Sorbate | – Bảo quản | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
