Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/2fjNUWMwsv
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Cetyl Ethylhexanoate | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp | ||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Ammonium Acryloyldimethyl Taurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Behenyl Alcohol | – Làm dày – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Beheneth-20 | Nhũ hóa | |||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm dày – Bảo quản | |||
Batyl Alcohol | – Nhũ hóa – Giữ ẩm | |||
Potassium Hydroxide | Cân bằng pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Disodium Edta | Ổn định mỹ phẩm | |||
Sodium Metabisulfite | Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Honey | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương | ||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | Dưỡng da | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Oryza Sativa Germ Oil | Dưỡng da | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Prunus Speciosa Leaf Extract | Dưỡng da | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, tổn thương do tia UV | ||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Hydrolyzed Silk | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần G.G.G Super Revitalize Mushroom Cream
Review thành phần Timeless B5 Hydration Serum
Review thành phần SVR Sensifine Masque
Review thành phần BOM Eight Tea Toner
Review thành phần Dr.G PH Cleansing Gel Foam
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC SULWHASOO PERFECT CUSHION EX PHOENIX LIMITED COLLECTION