Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; chiết xuất Nhân Sâm; 6 loại thảo mộc (Hồng Táo, Trần Bì, Ý Dĩ, Hạt Đào, Cam Thảo, Xà Sàng)
- Công dụng: Cấp ẩm sâu; Làm mềm da khô
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/40Ft7mA1Sh
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Tạo mùi thơm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Giữ ẩm – Phục hồi tổn thương | |||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định công thức) | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Kháng viêm – Làm dịu da – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | – Làm sáng da – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng cho mẹ bầu và đang cho con bú_Nguồn Healthline | |
Menthoxypropanediol | – Làm mát – Tạo mùi thơm | |||
Methyl Serine | – Dưỡng da | |||
Panax Ginseng Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm mềm da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da lão hóa | ||
Zizyphus Jujuba Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng | ||
Cnidium Officinale Root Extract | – Kháng viêm | |||
Citrus Unshiu Peel Extract | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | No Information | ||
Glycyrrhiza Glabra Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Peach Kernel Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA NIACINAMIDE BLEMISH RECOVERY SERUM
Review thành phần Nacific Real Floral Essence Calendula
REVIEW KEM MẮT SOME BY MI RETINOL INTENSE ADVANCED TRIPLE ACTION EYE CREAM
Review thành phần Wellage Real Hyaluronic Cleansing Water 100
Review thành phần Aestura A-Cica 365 Blemish Relief Serum
Review thành phần SVR Sensifine Masque