Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Son lót dưỡng ẩm
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất rêu Ailen; Hyaluronic Acid; Phức hợp dưỡng ẩm Aquaxyl
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Ngăn ngừa bong tróc; Bảo vệ môi
- Loại da phù hợp: Mọi loại môi, sử dụng trước khi thoa son màu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6ztXl07w3U
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO MÔI | KHÔNG TỐT CHO MÔI | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho môi khô | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Carrageenan Extract | – Dưỡng ẩm | Tốt cho môi khô | ||
Chlorella Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu môi – Phục hồi tổn thương | Tốt cho môi khô, nhạy cảm | ||
Sugarcane Extract | – Cấp nước | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho môi khô, kém căng mọng | ||
Jojoba Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ môi | Tốt cho môi khô, bong tróc | ||
Xylitylglucoside | – Điều hòa khả năng ngậm nước ở môi | Tốt cho môi khô nứt, bong tróc | ||
Pomegranate Flower Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương | Tốt cho môi nhạy cảm | ||
Xylitol | – Điều hòa khả năng ngậm nước ở môi | Tốt cho môi khô nứt, bong tróc | ||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Glucose | – Giữ ẩm | |||
Fructooligosaccharides | – Cân bằng hệ vi sinh trên da | |||
Fructose | – Dưỡng ẩm | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Dưỡng ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Anhydroxylitol | – Điều hòa khả năng ngậm nước ở môi | Tốt cho môi khô nứt, bong tróc | ||
Polyglyceryl-3 Diisostearate | – Làm mềm – Nhũ hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beplain Cicaful Ampoule
Review thành phần La Roche Posay Toleriane Dermo-Cleanser
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 EASY PEASY CLEANSING OIL
Review thành phần Sungboon HA + B5 Water Recovery Ampoule
Review thành phần Isntree Green Tea Fresh Cleanser
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT APRIL SKIN REAL CARROTENCE BLEMISH CLEAR SERUM