Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Nước tẩy trang
- Thành phần nổi bật: 3 loại lợi khuẩn (Bifida Ferment Lysate, Lactobacillus, Leuconostoc)
- Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm; Bổ sung độ ẩm; Giảm kích ứng
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/1VYVWf6mCy
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước cho da – Kháng khuẩn (bảo quản) | |||
Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Kháng khuẩn | |||
Milk Lipids | – Dưỡng ẩm | |||
Bifida Ferment Lysate | – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Kích thích cơ chế tự chữa lành của da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, nhạy cảm | ||
Lactobacillus | – Chữa lành vết thương – Làm dịu da – Kháng viêm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, nhạy cảm | ||
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate | – Bảo quản | |||
Olea Europaea Oil Unsaponifiables | – Dưỡng ẩm – Làm dịu tổn thương – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, tổn thương do tia UV | ||
Glycine Soja Oil Unsaponifiables | – Củng cố hàng rào lipid – Dưỡng ẩm – Kháng viêm | Tốt cho da khô, tổn thương, dễ mất nước | ||
Triticum Vulgare Germ Oil Unsaponifiables | – Giữ ẩm – Làm dịu da – Làm lành vết thương – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, thổn thương, nhạy cảm | ||
Pollen Extract | – Giữ ẩm | |||
Moringa Pterygosperma Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Chống oxy hóa | |||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Giữ ẩm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Panthenol | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Theanine | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Giải độc da | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Hydrogenated Lecithin | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ceramide NP | – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu | ||
Sphingolipids | – Bảo vệ da – Giữ ẩm | |||
Sucrose Distearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Palmitoyl Tripeptide-5 | – Làm mờ nếp nhăn – Tăng độ đàn hồi cho da | Tốt cho da lão hóa | ||
Maltodextrin | – Dưỡng ẩm – Kết dính – Ổn định nhũ tương | |||
Hyaluronic Acid | – Giữ nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm sâu – Làm mờ nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cetaphil Moisturising Lotion
Review thành phần CNP Laboratory Mugener Ampule
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA PERFECT UV SUNSCREEN SKINCARE GEL SPF50+ PA++++
Review thành phần Scinic Enjoy Safety Mild Sun Cream SPF50+ PA++++
Review thành phần One Thing Centella Asiatica Serum
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT HUXLEY CLEANSING GEL ; BE CLEAN, BE MOIST