Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng ẩm – Thành phần nổi bật: Sodium Hyaluronate (3010 Ppm); dầu Jojoba; dầu hạt Xoài – Công dụng: Dưỡng ẩm sâu; Củng cố hàng rào bảo vệ da; Ngăn mất nước – Loại da phù hợp: Da khô, da hỗn hợp, da nhạy cảm – Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/fzOYc3Vzz |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm nhờn rít – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Cetearyl Alcohol | – Cấp ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc kết cấu | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa | |||
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Chống lão hóa | Tốt cho da khô, bong tróc, mỏng yếu | ||
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, bong tróc, mỏng yếu | ||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Cynanchum Atratum Extract | – Kháng viêm | No Information | ||
Sodium Hyaluronate (3010 Ppm) | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu nước | ||
Camellia Japonica Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Beta-Glucan | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Tái tạo da | |||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho da khô, bong tróc, mỏng yếu | ||
Betaine | – Dưỡng ẩm – Cải thiện nếp nhăn | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (5 Ppm) | – Cấp nước sâu – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate (0.5 Ppm) | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước | ||
Isododecane | – Tạo màng bảo vệ da – Ngăn mất nước | |||
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Nhũ hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Trideceth-10 | – Nhũ hóa | |||
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax | – Làm mềm/mịn kết cấu | |||
Boswellia Serrata Resin Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Ổn định công thức gốc nước – Bảo quản | |||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Cải thiện nếp nhăn | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Làm mượt kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Bioderma Sensibio H20
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE VITAMIN C WHIP
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC CÂN BẰNG HUXLEY TONER ; EXTRACT IT
Review thành phần Beauty Of Joseon Red Bean Refreshing Pore Mask
Review thành phần Cosrx Pure Fit Cica Cream
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN TRIPLE ACIDS OIL-ABSORBING CLAY MASK