![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Mặt nạ đất sét – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Đậu Xanh; 6 loại đất sét – Công dụng: Làm sạch lỗ chân lông; Thải độc da; Kiểm soát dầu nhờn – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu mụn, lỗ chân lông to – Mua tại Beplain Official Store: https://s.shopee.vn/3VWlU9PD52 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Vigna Radiata Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu, lỗ chân lông to | ![]() | |
Bentonite | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch lỗ chân lông – Giảm mụn đầu đen | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ![]() | |
Diglycerin | – Giữ ẩm – Dung môi | ![]() | ||
Zea Mays (Corn) Starch | – Cải thiện kết cấu – Thấm hút dầu thừa – Tẩy tế bào chết | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Phaseolus Radiatus Seed Powder | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Hấp thụ dầu thừa – Kiểm soát độ nhớt | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Calamine | – Làm dịu kích ứng | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | ![]() | ||
Cocos Nucifera (Coconut) Shell Powder | – Tẩy tế bào chết | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Phaseolus Radiatus Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Phaseolus Radiatus Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Chlorella Vulgaris Powder | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Tạo màu | ![]() | ||
Polyisobutene | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng | ![]() | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Sorbitan Oleate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Caprylyl/Capryl Glucoside | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Abies Sibirica Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Abies Sibirica có chứa thành phần hương thơm dễ bay hơi có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm | ![]() | |
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Salvia Sclarea (Clary) Oil | – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Phaseolus Radiatus Sprout Extract | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Anthemis Nobilis (Chamomile) Flower Oil | – Kháng viêm – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Hydrolyzed Extensin | – Dưỡng da | ![]() | ||
Juniperus Mexicana Oil | – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Canadian Colloidal Clay | – Hấp thụ dầu thừa – Loại bỏ tạp chất – Cải thiện mụn, sắc tố da | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | ![]() | |
Manicouagan Clay | – Hấp thụ dầu thừa – Làm dịu kích ứng | Tốt cho da dầu | ![]() | |
Illite | – Tẩy tế bào chết – Hấp thụ dầu thừa – Hấp thụ kim loại nặng | Tốt cho da dầu | ![]() | |
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Oil | – Kháng viêm – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Montmorillonite | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch lỗ chân lông – Ngừa mụn | Tốt cho da dầu | ![]() | |
Protease | – Tẩy tế bào chết | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
