Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Mặt nạ đất sét
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất Đậu Xanh; 6 loại đất sét (Kaolin, Bentonite, Manicouagan Clay, Canadian Colloidal Clay, Illite & Montmorillonite)
- Công dụng: Làm sạch lỗ chân lông; Thải độc da; Kiểm soát dầu
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu mụn, lỗ chân lông to
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/7KWI7YU5H7
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Mung Bean Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da, giúp ngăn ngừa tổn thương, lão hóa | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa – Loại bỏ cặn bẩn | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Bentonite | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch bụi bẩn – Loại bỏ độc tố | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Diglycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Corn Starch | – Làm dày kết cấu | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Dung môi | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm – Hạn chế mất nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ mất nước | ||
Betaine | – Dưỡng ẩm – Cải thiện nếp nhăn | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Mung Bean Powder | – Chống oxy hóa – Làm dày kết cấu | |||
Calamine | – Làm dịu kích ứng – Kháng khuẩn | Tốt cho da viêm mụn | ||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Làm đặc kết cấu | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Coconut Shell Powder | – Tẩy tế bào chết | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Mung Bean Seed Extract | – Chống oxy hóa | |||
Mung Bean Germ Extract | – Chống oxy hóa | |||
Olive Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu tổn thương – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, tổn thương, mỏng yếu | ||
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm dày kết cấu | |||
Chlorella Vulgaris Powder | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, tổn thương, mỏng yếu | ||
Polyisobutene | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Xử lý bề mặt – Phân tán sắc tố | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Sorbitan Oleate | – Nhũ hóa | |||
Caprylyl/Capryl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Myrtle Oil | – Kháng khuẩn | |||
Rosemary Leaf oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Clary Oil | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Mung Bean Sprout Extract | – Chống oxy hóa | |||
Chamomile Flower Oil | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Tạo mùi thơm | Tốt cho da viêm mụn, kích ứng | ||
Hydrolyzed Extensin | – Dưỡng da | |||
Mexican Juniper Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng viêm – Giảm mụn | |||
Canadian Colloidal Clay | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch bụi bẩn – Loại bỏ độc tố | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Manicouagan Clay | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch bụi bẩn – Tẩy tế bào chết – Loại bỏ độc tố | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Illite | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Matricaria Flower Oil | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, kích ứng | ||
Montmorillonite | – Hấp thụ dầu thừa – Làm đặc kết cấu | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Protease | – Làm sạch da – Loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY PROPOLIS MOISTURE SUN SPF50+ PA++++
Review thành phần Abib Heartleaf Calming Toner Skin Booster
Review thành phần Uriage Bariederm-Cica Daily Gel Cream
REVIEW TINH CHẤT CẤP NƯỚC LANEIGE WATER BANK HYDRO ESSENCE
Review thành phần Innisfree Green Tea Seed Hyaluronic Cream
REVIEW THÀNH PHẦN DR.G PH CLEANSING R.E.D BLEMISH CLEAR SOOTHING FOAM