Là một amino acid có trong tự nhiên và là một dẫn xuất Thiourea của Histidin, bao gồm một nguyên tử lưu huỳnh gắn trên vòng Imidazole. Hợp chất này xuất hiện ở tương đối ít sinh vật, chủ yếu có trong các loài xạ khuẩn, vi khuẩn lam và một số loại nấm.
Tác dụng:
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Ergothioneine là một chất chống oxy hóa mạnh, nó có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại cho da do ảnh hưởng từ môi trường. Một trong những cách thành phần này hoạt động trên da là giúp bảo vệ các chất chống oxy hóa nội sinh (tự nhiên) khỏi bị thoái hóa, do đó cho phép da duy trì khả năng phòng vệ trong thời gian dài hơn.
Ngoài ra, Ergothioneine cũng có tác dụng ức chế bề mặt đối với một loại enzyme có vai trò thúc đẩy lượng melanin dư thừa ở các lớp trên cùng của da, từ đó giúp giảm thiểu quá trình hình thành đốm nâu và các vùng da xỉn màu.
Mức độ sử dụng Ergothioneine trong chăm sóc da dao động từ 0,1–1% khi được cung cấp ở dạng dung dịch gốc nước với chất chống oxy hóa có mức hoạt động 0,05% – một minh chứng cho hiệu quả ấn tượng của thành phần này.
Độ an toàn:
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Ergothioneine đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tham khảo:
- Nguồn Wikipedia: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ergothioneine
- Nguồn Paula’s Choice: https://www.paulaschoice.com/ingredient-dictionary/ingredient-ergothioneine.html
- Nguồn EWG: https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/702272-ERGOTHIONEINE/