Hesperidin

THÔNG TIN TÓM TẮT:
– Nguồn gốc: Flavonoid có nguồn gốc từ vỏ cam
– Công dụng: Chống oxy hóa; Chống viêm; Kháng khuẩn; Ức chế melanin
– Độ an toàn: An toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm

THÔNG TIN CHI TIẾT:

Là một flavonoid có nhiều trong vỏ cam – một thành phần tương đối mới nhưng có nhiều tiềm năng trong việc chăm sóc da bởi sở hữu nhiều đặc tính có lợi như chống oxy hóa, chống viêm, chữa lành vế t thương, cải thiện sắc tố da và chống ung thư da.

Tác dụng:

Là một flavonoid, Hesperidin được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Nó giúp trung hòa các gốc tự do (ROS), từ đó làm chậm quá trình lão hóa da như hình thành nếp nhăn hay chảy xệ do sự suy giảm protein cấu trúc như collagen và elastin. Đồng thời, bằng cách bảo vệ sự toàn vẹn của màng đáy và các liên kết tế bào, Hesperidin cũng hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da, hạn chế tình trạng mất ẩm.

Ngoài ra, thành phần này còn giảm thiểu tổn thương da do tia UV gây ra thông qua việc giảm độ dày lớp biểu bì, điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch và giảm biểu hiện các cytokine tiền viêm như TNF-α và IL-6. Bên cạnh đó, nó cũng có thể hỗ trợ hấp thụ UVA và UVB để giảm thiểu tác hại của ánh nắng lên làn da.

Về khả năng làm sáng da, Hesperidin đã được chứng minh có thể ức chế hoạt động của enzyme Tyrosinase và cản trở quá trình vận chuyển melanosome, từ đó làm giảm sản xuất và phân tán melanin. Không chỉ vậy, nó còn có thể hỗ trợ làm lành vết thương nhờ đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn và thúc đẩy quá trình tái tạo mô.

Cuối cùng, một số nghiên cứu tiền lâm sàng cũng ghi nhận tiềm năng của Hesperidin trong việc ngăn ngừa sự tăng sinh bất thường của tế bào, từ đó hỗ trợ phòng ngừa ung thư da do tia UV gây ra. Nó cũng được kỳ vọng có thể cải thiện một số bệnh lý viêm da mãn tính như bệnh trứng cá đỏ (rosacea) hay vảy nến thông qua cơ chế ức chế hình thành mạch máu mới.

Độ an toàn:

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Hesperidin đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).

Tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *