REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG CLINIQUE MOISTURE SURGE 72-HOUR AUTO-REPLENISHING HYDRATOR

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water/ Aqua /Eau Dung môi
Dimethicone – Làm mềm
– Làm dịu
– Dưỡng ẩm
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông, nên hạn chế sử dụng cho da dầu mụn.
Butylene Glycol – Dung môi
– Dưỡng ẩm
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô, thô ráp
Trisiloxane Chống nắng
Trehalose – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
Tốt cho da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn
Sucrose Dưỡng ẩm
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Vp Copolymer – Tạo màng
– Làm đặc
– Ổn định
Hydroxyethyl Urea – Dưỡng ẩm
– Tẩy tế bào chết
– Tăng sức đề kháng
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract – Kháng khuẩn
– Chống oxy hóa
– Làm mềm
Silybum Marianum (Lady’S Thistle) Extract – Chống oxy hóa
– Chống viêm
– Chống tia UV
Tốt cho da tổn thương, lão hóa do tia UV
Betula Alba (Birch) Bark Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu
– Làm đặc
– Mùi hương
Tốt cho da tổn thương, lão hóa do tia UV
Saccharomyces Lysate Extract Dưỡng ẩm
Aloe Barbadensis Leaf Water Làm đặcĐiểm của thành phần này cao hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu.
Thermus Thermophillus Ferment – Chống oxy hóa
– Săn chắc da
Tốt cho da lão hóa, kèm săn chắc
Caffeine – Chống lão hóa
– Làm dịu da
Tốt cho da lão hóa, nhạy cảm
Sorbitol – Dưỡng ẩm
– Làm đặc
Palmitoyl Hexapeptide-12 Chống lão hóa
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm dịu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Oleth-10 – Mùi hương
– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Quốc tế về Độc chất năm 1999, Oleth-10 có thể tác động lên các cơ quan của động vật ngay cả ở liều lượng thấp. Nó cũng có thể gây kích ứng da từ nhẹ đến trung bình và làm tăng sự xâm nhập của các thành phần khác vào da.
Sodium Polyaspartate Dưỡng ẩm
Saccharide Isomerate – Cấp nước
– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Hydrogenated Lecithin – Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
Tocopheryl Acetate – Chống lão hóa
– Dưỡng ẩm
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer – Làm đặc
– Nhũ hóa
– Ổn định
Glyceryl Polymethacrylate – Tạo màng
– Tạo độ nhớt
– Dưỡng ẩm
– Tái tạo da
Tromethamine – Cân bằng PH
– Bảo quản
– Nhũ hóa
PEG-8 – Hoạt động bề mặt
– Mùi hương
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao.
Hexylene Glycol – Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
Magnesium Ascorbyl Phosphate – Chống lão hóa
– Dưỡng ẩm
Disodium Edta Tạo phức
BHT Chống oxy hóaFDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống.
Phenoxyethanol Kháng khuẩnĐiểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Red 4 (Ci 14700) Tạo màuRed 4 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ ​​dầu mỏ nên có thể gây ra mối lo ngại về ô nhiễm, tuy nhiên nó vẫn được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Yellow 5 (Ci 19140) Tạo màuYellow 5 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ ​​dầu mỏ nên có thể gây ra mối lo ngại về ô nhiễm, tuy nhiên nó vẫn được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.