THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | Hoạt động bề mặt | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương, lão hóa | ||
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Làm mềm – Nhũ hóa | |||
Decyl Cocoate | – Dưỡng ẩm – Làm mềm | |||
Triethylhexanoin | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Passiflora Incarnata Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Cải thiện độ đàn hồi | |||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Làm mềm | Tốt cho da khô, thô ráp, dễ tổn thương | ||
Sodium Chloride | – Kết dính – Bảo quản – Làm đặc | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Fragrance | Mùi hương | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Xanthan Gum | Nhũ hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Khử mùi – Hoạt động bề mặt | |||
Disodium EDTA | Tạo phức | |||
Chenopodium Quinoa Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, mất nước, dễ tổn thương | ||
Magnesium Sulfate | – Tẩy tế bào chết – Khàng viêm | |||
Calcium Chloride | Bảo quản | |||
Tocopherol (Vitamin E) | – Chống lão hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, tổn thương do tia UV | ||
Zinc Sulfate | Làm se | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh mắt, miệng và môi cho tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Ascorbyl Glucoside | Chống lão hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Torriden Solid In Lip Essence
Review thành phần Anua Heartleaf 77 Clear Pad
Review thành phần Benton Deep Green Tea Serum
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC MUGWORT ANTI PORES & ACNE CLAY STICK
Review thành phần Round Lab Birch Juice Mild-Up Sunscreen SPF50+ PA++++
Review thành phần Cỏ Mềm Sâm 1700 Cleansing Water