Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/VerqiCHZY
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Mineral Oil | Giữ ẩm | Vì có khả năng tạo màng nên dầu khoáng có thể giữ lại các thành phần khác trên da, từ đó gây bí tắc lỗ chân lông. Các sản phẩm chứa dầu khoáng nên hạn chế dung cho da dầu. | ||
PEG-8 Glyceryl Isostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
Cetyl Ethylhexanoate | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
Isododecane | – Tạo màng giữ ẩm – tăng độ nhớt | |||
Lauric Acid | – Kháng khuẩn – Tẩy tế bào chết – Dung môi | |||
Propylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2% | ||
PPG-17 | – Giữ ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể với nồng độ thấp | ||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Ổn định mùi hương | |||
Rice Germ Oil | Dưỡng da | |||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Sodium Acetylhyaluronate | – Giữ ẩm – Giảm nếp nhăn | |||
Hydrolyzed Silk | Dưỡng ẩm | |||
Water | Dung môi | |||
BHT | Chống oxy hóa | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | |||
Ethanol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Sorbic Acid | Bảo quản | |||
Parfum | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.