REVIEW THÀNH PHẦN GEL CHỐNG NẮNG SENKA PERFECT UV GEL

Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/8A4K50ZA6S

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water (Aqua) Dung môi
Cyclopentasiloxane – Tạo độ bóng
– Chống thấm
– Làm mịn
Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline
Zinc Oxide (10.78%) Chống tia UV
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
– Cấp ẩm
Ethylhexyl Methoxycinnamate (6.9951%) Chống tia UVB Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG
Alcohol – Dung môi
– Kháng khuẩn
Dimethicone – Làm mịn
– Bảo vệ da
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp
Glycerin Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thô ráp
Hydrated Silica – Chống đông
– Tạo bọt
– Tăng cường độ nhớt
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (2%) Hấp thụ tia UV
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil – Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
– Mùi hương
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Silica Hấp thụ dầu thừa Giảm cảm giác bóng nhờn cho da khi thoaĐiểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Ethylhexyl Triazone (1%) Hấp thụ tia UVB
PPG-17 – Giữ ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Isostearic Acid – Làm mềm
– Nhũ hóa
Phenoxyethanol Bảo quản Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Dimethylacrylamide/​Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer N/C
Sorbitan Sesquiisostearate Nhũ hóa
PEG-100 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóa
– Tạo mùi thơm
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Succinoglycan Ngăn lắng đọng
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
BHT Chống oxy hóa FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống.
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Giảm thiểu tác hại của tia UV & ô nhiễm lên da
Disodium EDTA Ổn định thành phần
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil Tạo mùi thơmTrong vỏ cam có chứa Limonene – là thành phần hương thơm dễ gây kích ứng và Furanocoumarin – một hợp chất gây độc tính nhẹ
Distearyldimonium Chloride Chống tĩnh điện
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether Tăng độ nhớt
Sodium Metabisulfite Bảo quản Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ
Sodium Citrate – Ổn định pH
– Bảo quản
Isopropyl Alcohol Dung môi
PEG/​PPG-14/​7 Dimethyl Ether Dưỡng daThành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Honey (Mel) – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Kháng khuẩn
Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm
Oryza Sativa (Rice) Germ Oil Dưỡng da
Sodium Hyaluronate – Giữ ẩm/Cấp nước
– Làm dịu da
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn
Sodium Acetylated Hyaluronate Giữ ẩm Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn
Sericin Dưỡng ẩm
Potassium Sorbate Bảo quản

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *