THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Propylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp tới 2% | ||
Sorbitol | – Dưỡng ẩm – Làm đặc | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Lauric Acid | – Kháng khuẩn – Tẩy tế bào chết – Dung môi | |||
Potassium Hydroxide | Cân bằng pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng, an toàn với nồng độ dưới 1% | ||
Cocamide DEA | – Nhũ hóa – Tạo bọt | Có thể phản ứng với các thành phần khác để tạo thành các chất có hại được gọi là nitrosamine – là tác nhân gây ung thư | ||
Isopropyl Myristate | – Làm mềm – Tạo độ bóng – Tăng độ dày – Bảo quản | |||
PEG-4 Laurate | – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt | Thành phần có chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs, Sắt và Asen trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao | ||
Palmitic Acid | – Làm sạch – Làm mềm da – Giữ ẩm | |||
Lauryl Betaine | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Sodium Methyl Taurate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Sodium Benzoate | Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da dầu mụn | ||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT ST.IVES CALMING CHAMOMILE DAILY CLEANSER
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Peeling Gel
Review thành phần Skintific Truffle Biome Skin Cream Gel Moisturizer
Review thành phần Uriage Bariesun Mineral Cream SPF50+
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS WATERY CREAM
Review thành phần Avene Tolerance Control Soothing Skin Recovery Cream