THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Sorbitol | – Dưỡng ẩm – Làm đặc | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Lauryl Betaine | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Sodium Methyl Taurate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Lauric Acid | – Kháng khuẩn – Tẩy tế bào chết – Dung môi | |||
Potassium Cocoyl Glutamate | Hoạt động bề mặt | |||
Arginine Cocoate | Dưỡng da | |||
Myristic Acid | – Kháng khuẩn – Hoạt động bề mặt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Diglycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mịn | tốt cho môi khô | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Pentasodium Pentetate | Ổn định thành phần | |||
Potassium Hydroxide | Cân bằng pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Sodium Benzoate | Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng | ||
Sodium Metabisulfite | Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Cetyl Ethylhexanoate | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Ổn định mùi hương | |||
Oryza Sativa (Rice) Germ Oil | Dưỡng da | Tốt cho da khô | ||
PEG-8 Glyceryl Isostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất và tăng cường hấp thụ các thành phần có thể gây hại khác vào da | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Hydrolyzed Silk | Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN TRIPLE ACIDS OIL-ABSORBING CLAY MASK
Review thành phần Cosrx Pure Fit Cica Toner
Review thành phần Nacific Fresh Herb Origin Cleansing Oil Bakuchiol
Review thành phần Round Lab Birch Juice Moisturizing Cream
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES ENERGIZING COCONUT & COFFEE FACE SCRUB
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG CẤP NƯỚC HUXLEY CREAM ; FRESH AND MORE